| |||||||||||||||||||||
Ứng dụng | |||||||||||||||||||||
Các sản phẩm liên quan | |||||||||||||||||||||
|
12,1 "màn hình cảm ứng hiển thị màu TFT-
Độ phân giải: 800 x 600 pixel
Kích thước: 368 x 290 x 105 mm (W x H x D)
Các kích thước mặt trước :: 400 x 310 mm (W x H)
15,1 "màn hình cảm ứng hiển thị màu TFT-
Độ phân giải: 1024 x 768 pixel
Kích thước: 450 x 290 x 108 mm (W x H x D)
Các kích thước mặt trước :: 483 x 310 mm (W x H)
19,1 "màn hình cảm ứng hiển thị màu TFT-
Độ phân giải: 1280 x 1024 pixel
Kích thước: 450 x 380 x 115 mm (W x H x D)
Các kích thước mặt trước :: 483 x 400 mm (W x H)
Thông số kỹ thuật:
==Bộ nhớ chính (tùy chọn)==
==Giao diện==
==Lớp bảo vệ ==
Thông số kỹ thuật:
==CPU (Tùy chọn)==
Intel Celeron M 1,2 GHz
Intel Core 2 Solo 1,2 GHz
Intel Core 2 Duo 1,86 GHz
==Bộ nhớ chính (tùy chọn)==
1 GB / 2 GB / 4 GB
DDR3-RAM
==Thiết bị lưu trữ (không bắt buộc)==
==Thiết bị lưu trữ (không bắt buộc)==
Compact flash Drive
2 GB / 4 GB / 8 GB
SSD (Solid State disk) min. 32 GB
HD 80 GB
==Giao diện==
1 x PCI-Sot (with special retainers)
1 x USB front
4 x USB on the back
1 x serial RS232
1 x DVI-I for additional monitor
1 x CF-Card slot
2 x 10/100/1000 Mbit/s RJ 45
Ethernet-interface onboard
1 x PROFIBUS/MPI for DP-Variant
1 x PROFINET (3-Port Switch) for PN-Variant
==Lớp bảo vệ ==
IP 65 NEMA 4 front if mounted
IP 20 rear
==Chịu rung trong quá trình hoạt động==
1g
==Sốc kháng trong khi hoạt động==
5g
== Hệ điều hành (Tùy chọn) ==
Windows embedded Standard 2009
Windows XP Professional